✅chế THÀNH PHẦN:
✅chế phẩm at hạn Nts (8✅chế0%)✅chế phẩm P2O5hh (5✅chế phẩm at hạn0%)✅thủy kim sinh K2Ohh (2✅thuy kim sinh0%)
✅thuy kim sinh Ca (0✅tks02%)✅chế phẩm sinh học Mn (500ppm)✅chế phẩm vi sinh Cu (500ppm) Zn (500ppm)✅che pham sinh hoc B (200ppm)
✅chế phẩm sinh học Phụ gia: Metarhizium✅che pham vi sinh Paecilomyces✅sản phẩm vi sinh Beauveria✅san pham vi sinh Isaria
✅che pham sinh hoc CÔNG DỤNG:
✅sản phẩm vi sinh - Tăng cường hiệu quả quang hợp và hấp thụ chất dinh dưỡng qua lá✅chế
✅men vi sinh - Hạn chế sâu hại như: sâu đục quả✅men vi sinh bọ nhảy trên lá✅chế sâu đục quả đậu✅chế phẩm sâu tơ✅chế phẩm at hạn sâu xanh trên rau✅thủy kim sinh rệp vừng✅thuy kim sinh bọ trĩ✅tks sâu cuốn lá✅chế phẩm sinh học bọ xít trên lá✅chế phẩm vi sinh bọ chích hút✅che pham sinh hoc rầy phấn trắng✅chế phẩm✅chế phẩm at hạn✅thủy kim sinhức chế sự phát triển của ấu trùng và nhộng✅che pham vi sinh hạn chế sự đẻ trứng của côn trùng cái✅thuy kim sinh✅tks✅chế phẩm sinh học
✅chế phẩm HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
✅thủy kim sinh Pha 45ml chế phẩm với 15-20 lít nước✅sản phẩm vi sinh có thể sử dụng cùng chế phẩm: Ketomium chống thối rễ✅san pham vi sinh thân✅men vi sinh quả✅chế thán thư✅chế phẩm vi sinh✅che pham sinh hoc✅che pham vi sinhPhun đều trên lá✅chế phẩm thân✅chế phẩm at hạn quả✅thủy kim sinh để phòng trừ tiến hành phun 7-15 ngày/lần đối với rau✅thuy kim sinh 15-20 ngày/lần đối với cây ăn quả
✅tks Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát✅tks tránh ánh nắng trực tiếp
✅chế phẩm vi sinh Hạn sử dụng 1 năm in trên bao bì✅che pham sinh hoc ✅che pham vi sinh Cơ chế hoạt động:✅sản phẩm vi sinh ✅san pham vi sinh Chế phẩm trừ sâu sinh học AT hoạt động không mang hiệu ứng tức thời như thuốc trừ sâu hóa học✅sản phẩm vi sinh Cơ chế phòng trừ như sau:
✅chế + Gây chán ăn đối với sâu hại✅san pham vi sinh
✅chế phẩm at hạn + Ức chế sự phát triển của trứng✅chế phẩm sinh học ấu trùng và nhộng
✅thuy kim sinh + Đuổi ấu trùng và sâu trưởng thành✅men vi sinh
✅chế phẩm sinh học + Ngăn chặn sự lột xác của ấu trùng và nhộng✅chế
✅che pham sinh hoc + Hạn chế sự đẻ trứng của côn trùng cái✅chế phẩm
✅sản phẩm vi sinh + Gián đoạn quá trình giao phối và sinh sản✅chế phẩm at hạn
✅men vi sinh +Ngăn chặn việc con cái đẻ trứng✅thủy kim sinh
✅chế phẩm + Gây bệnh trên các đối tượng sâu hại✅thuy kim sinh✅chế phẩm at hạn ✅thủy kim sinh